Châu Á Thái Bình Dương
- Chỉ sốNikkei 22539.190,40-414,691,05%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE Composite Index3.158,00-10,520,33%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số Hang Seng18.855,28-209,011,10%add_circle_outline
- Chỉ sốBSE Sensex77.058,62-320,290,41%add_circle_outline
- Chỉ sốNIFTY 5023.311,45-120,050,51%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P Asia 505.234,82-145,012,70%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số chứng khoán có vốn của Đài Loan22.557,94-453,921,97%add_circle_outline
- Chỉ sốKOSPI2.490,97-24,810,99%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/ASX 2008.191,90-102,201,23%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX 50 Index12.827,33-68,650,53%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 10024.456,96-172,650,70%add_circle_outline
- Chỉ sốTOPIX2.714,12-21,800,80%add_circle_outline
- Chỉ sốA-share Index3.310,03-11,070,33%add_circle_outline
- Chỉ sốB-share Index255,94-0,310,12%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số thành phần Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến9.778,30-17,640,18%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE 180 Index8.181,43-35,140,43%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE 50 Index2.549,47-10,780,42%add_circle_outline
- Chỉ sốChiNext1.978,46+3,150,16%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số CSI 3003.718,05-14,430,39%add_circle_outline
- Chỉ sốSZSE Composite Index1.834,41-2,870,16%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/HKEX GEM Index17,34-0,261,48%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/HKEX Large Cap Index27.760,82-330,451,18%add_circle_outline
- Chỉ sốHang Seng China Enterprises Index6.841,00-57,150,83%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 50033.959,59-328,070,96%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 20010.606,94-90,530,85%add_circle_outline
- Chỉ sốLQ45814,23-6,200,76%add_circle_outline
- Chỉ sốIDX Composite7.059,96-28,910,41%add_circle_outline
- Chỉ sốFTSE ASEAN All-Share Index832,46-13,631,61%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/ASX 3008.124,70-102,901,25%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX 20 Index7.695,78-33,320,43%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX All Index1.867,76-10,750,57%add_circle_outline