Trang chủ000007 • SHE
add
Shenzhen Quanxinhao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,77 ¥ - 7,95 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 8,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
47,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,40 Tr | 120,41% |
Chi phí hoạt động | 9,52 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 176,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 25,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | 36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,11 Tr | -47,36% |
Tổng tài sản | 311,41 Tr | -21,55% |
Tổng nợ | 118,26 Tr | -54,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 176,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,15 Tr | 251,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,30 N | -249,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,71 Tr | -231,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,51 Tr | -117,89% |
Dòng tiền tự do | -22,25 Tr | -155,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
146