Trang chủ000011 • SHE
add
Shenzhen Properties & Resources Development (Group) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,95 ¥ - 9,17 ¥
Phạm vi một năm
7,16 ¥ - 11,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
15,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 627,86 Tr | 35,97% |
Chi phí hoạt động | 112,05 Tr | 32,12% |
Thu nhập ròng | 17,79 Tr | 415,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 331,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,09 Tr | 533,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 100,18% |
Tổng tài sản | 15,30 T | -5,04% |
Tổng nợ | 12,05 T | 3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,79 Tr | 415,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 T | -123,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,75 Tr | -7.071,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 T | 457,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -803,36 Tr | -13,90% |
Dòng tiền tự do | -3,34 T | -195,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.964