Trang chủ000019 • SHE
add
Shenzhen Cereals Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,09 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
6,02 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T CNY
Số lượng trung bình
25,41 Tr
Tỷ số P/E
25,70
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 96,48 Tr | 31,28% |
Thu nhập ròng | 67,51 Tr | -41,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -47,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,02 Tr | -25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,40 Tr | -33,41% |
Tổng tài sản | 7,01 T | -2,89% |
Tổng nợ | 2,02 T | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,51 Tr | -41,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,88 Tr | -22,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,63 Tr | 75,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,22 Tr | -12,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,03 Tr | -76,35% |
Dòng tiền tự do | 243,85 Tr | -52,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.162