Trang chủ000020 • KRX
add
Dongwha Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.760,00 ₩ - 6.920,00 ₩
Phạm vi một năm
5.600,00 ₩ - 8.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
191,05 T KRW
Số lượng trung bình
60,22 N
Tỷ số P/E
72,65
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,67 T | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 52,68 T | 8,82% |
Thu nhập ròng | 34,33 Tr | -98,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -98,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 T | -29,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 220,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,65 T | -48,14% |
Tổng tài sản | 625,14 T | 12,01% |
Tổng nợ | 226,95 T | 49,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,33 Tr | -98,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 T | -80,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,88 T | -92,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 T | 106,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,69 T | 42,92% |
Dòng tiền tự do | -13,73 T | -578,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 9, 1897
Trang web
Nhân viên
816