Trang chủ000020 • KRX
add
Dongwha Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ₩ - 6.370,00 ₩
Phạm vi một năm
5.600,00 ₩ - 7.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,81 T KRW
Số lượng trung bình
62,27 N
Tỷ số P/E
23,11
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,00 T | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 53,60 T | 4,92% |
Thu nhập ròng | 957,13 Tr | 411,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 378,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,02 T | 31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 T | -39,39% |
Tổng tài sản | 654,63 T | 11,50% |
Tổng nợ | 252,51 T | 39,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 957,13 Tr | 411,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 T | 83,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,38 T | 59,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,65 T | -56,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,91 T | 75,43% |
Dòng tiền tự do | -28,40 T | 52,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 9, 1897
Trang web
Nhân viên
826