Trang chủ000020 • SHE
add
Shenzhen Zhongheng Huafa Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
16,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,31 ¥ - 16,39 ¥
Phạm vi một năm
9,22 ¥ - 17,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
10,88 Tr
Tỷ số P/E
99,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 226,77 Tr | 14,48% |
Chi phí hoạt động | 21,29 Tr | 62,25% |
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 65,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 44,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 Tr | 10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,76 Tr | 4,32% |
Tổng tài sản | 753,23 Tr | 14,31% |
Tổng nợ | 328,31 Tr | 18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 65,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,74 Tr | 236,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,06 N | -12,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,98 Tr | 223,41% |
Dòng tiền tự do | 5,91 Tr | -29,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
490