Trang chủ000026 • SHE
add
FIYTA Precision Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,65 ¥ - 16,91 ¥
Phạm vi một năm
8,99 ¥ - 23,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T CNY
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
43,52
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 859,92 Tr | -14,96% |
Chi phí hoạt động | 264,41 Tr | -7,55% |
Thu nhập ròng | 37,14 Tr | -48,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -38,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,74 Tr | -47,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,92 Tr | 27,94% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -6,49% |
Tổng nợ | 545,08 Tr | -34,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,14 Tr | -48,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,42 Tr | 22,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,63 Tr | 76,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,78 Tr | -10,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,33 Tr | 299,10% |
Dòng tiền tự do | 234,97 Tr | 58,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.650