Trang chủ000028 • SHE
add
China National Accord
Giá đóng cửa hôm trước
25,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,83 ¥ - 25,05 ¥
Phạm vi một năm
23,68 ¥ - 30,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,01 T CNY
Tỷ số P/E
25,90
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,33 T | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -11,20% |
Thu nhập ròng | 291,21 Tr | -9,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -7,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -10,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,49 Tr | -35,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | 3,90% |
Tổng tài sản | 50,56 T | -2,74% |
Tổng nợ | 29,01 T | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,21 Tr | -9,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,14 Tr | -235,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,01 Tr | -113,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -651,01 Tr | 30,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | -133,32% |
Dòng tiền tự do | -816,07 Tr | 6,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1986
Trang web
Nhân viên
34.831