Trang chủ000030 • SHE
add
FAWER Automotive Parts Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,54 ¥ - 5,69 ¥
Phạm vi một năm
4,55 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T CNY
Số lượng trung bình
10,05 Tr
Tỷ số P/E
14,37
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 397,29 Tr | -1,62% |
Thu nhập ròng | 135,94 Tr | 6,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,45 Tr | 19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 62,84% |
Tổng tài sản | 18,86 T | 11,84% |
Tổng nợ | 9,06 T | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,94 Tr | 6,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,14 Tr | 205,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,35 Tr | 72,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,81 Tr | 112,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,11 Tr | 153,77% |
Dòng tiền tự do | 244,54 Tr | 137,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
8.032