Trang chủ000037 • SHE
add
Shenzhen Nanshan Power Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,44 ¥ - 8,64 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 11,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
16,43 Tr
Tỷ số P/E
108,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,54 Tr | -38,54% |
Chi phí hoạt động | 20,48 Tr | -15,75% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | 123,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 137,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,65 Tr | 6.656,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,73 Tr | -28,88% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -1,12% |
Tổng nợ | 509,12 Tr | -23,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | 123,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,59 Tr | 144,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,47 Tr | -129,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | 97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,56 Tr | -158,94% |
Dòng tiền tự do | -242,65 Tr | 13,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
292