Trang chủ000055 • SHE
add
China Fangda Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ¥ - 4,29 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 4,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
11,98 Tr
Tỷ số P/E
27,66
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 103,69 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 32,92 Tr | -60,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -58,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,08 Tr | -43,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 25,31% |
Tổng tài sản | 13,55 T | 3,79% |
Tổng nợ | 7,46 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,92 Tr | -60,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,29 Tr | 10,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,40 Tr | -1.241,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,78 Tr | 50,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,03 Tr | 38,86% |
Dòng tiền tự do | 647,41 Tr | 30,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.154