Trang chủ000056 • SHE
add
Shenzhen Wongtee International Enterprise Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ¥ - 3,18 ¥
Phạm vi một năm
1,61 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
40,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,88 Tr | -29,35% |
Chi phí hoạt động | 29,66 Tr | -22,60% |
Thu nhập ròng | -82,03 Tr | -0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,68 | -42,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,86 Tr | -26,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,93 Tr | -56,60% |
Tổng tài sản | 8,01 T | -8,95% |
Tổng nợ | 7,78 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,03 Tr | -0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,04 Tr | -18,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,51 Tr | 309,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,99 Tr | -8,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,56 Tr | -10,84% |
Dòng tiền tự do | -256,27 Tr | -245,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
730