Trang chủ000056 • SHE
add
Shenzhen Wongtee International Enterprise Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ¥ - 2,47 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
91,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,36 Tr | -6,68% |
Chi phí hoạt động | 39,95 Tr | 18,48% |
Thu nhập ròng | -103,38 Tr | -53,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,87 | -64,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 Tr | -60,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,31 Tr | -71,94% |
Tổng tài sản | 7,93 T | -9,58% |
Tổng nợ | 7,81 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,38 Tr | -53,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,35 Tr | -41,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,55 N | -195,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,10 Tr | 0,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,98 Tr | -381,78% |
Dòng tiền tự do | 339,65 Tr | 161,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
730