Trang chủ000059 • SHE
add
North Huajin Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,28 ¥ - 5,39 ¥
Phạm vi một năm
3,58 ¥ - 5,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T CNY
Số lượng trung bình
24,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -1,25% |
Thu nhập ròng | -341,98 Tr | 31,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | 29,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,47 Tr | 314,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | -11,13% |
Tổng tài sản | 28,49 T | 1,91% |
Tổng nợ | 16,70 T | 23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,98 Tr | 31,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 T | -34,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,33 Tr | -37,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 T | 3.043,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 T | 18,18% |
Dòng tiền tự do | -5,88 T | -31,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
7.683