Trang chủ000062 • SHE
add
Shenzhen Huaqiang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,38 ¥ - 21,84 ¥
Phạm vi một năm
7,78 ¥ - 43,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 T CNY
Số lượng trung bình
16,63 Tr
Tỷ số P/E
69,31
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 207,91 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 57,40 Tr | -54,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -60,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,52 Tr | -21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -21,55% |
Tổng tài sản | 16,55 T | 7,22% |
Tổng nợ | 8,45 T | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,40 Tr | -54,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 687,75 Tr | -43,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,66 Tr | 89,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | -54,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,11 Tr | -366,75% |
Dòng tiền tự do | 496,94 Tr | -50,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
2.291