Trang chủ000066 • SHE
add
China Greatwall Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,37 ¥ - 14,61 ¥
Phạm vi một năm
7,52 ¥ - 24,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,13 T CNY
Số lượng trung bình
76,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 598,97 Tr | 18,35% |
Thu nhập ròng | -159,52 Tr | 36,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,58 | 40,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,40 Tr | -683,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | -4,02% |
Tổng tài sản | 32,31 T | -5,24% |
Tổng nợ | 20,21 T | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,52 Tr | 36,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -573,87 Tr | 47,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 769,88 Tr | -6,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,29 Tr | -223,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,64 Tr | 144,38% |
Dòng tiền tự do | -652,31 Tr | 60,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
13.370