Trang chủ000066 • SHE
add
China Greatwall Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,31 ¥ - 16,67 ¥
Phạm vi một năm
11,15 ¥ - 24,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,35 T CNY
Số lượng trung bình
116,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 592,20 Tr | -8,98% |
Thu nhập ròng | 297,77 Tr | 273,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 268,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -103,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | -0,39% |
Tổng tài sản | 32,32 T | -5,43% |
Tổng nợ | 19,95 T | -3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,77 Tr | 273,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,59 Tr | 2,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,26 Tr | 101,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,16 Tr | -175,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,07 Tr | -74,88% |
Dòng tiền tự do | -465,65 Tr | -727,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
13.370