Trang chủ000075 • KRX
add
Tập đoàn Samyang
Giá đóng cửa hôm trước
87.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
85.000,00 ₩ - 86.300,00 ₩
Phạm vi một năm
49.950,00 ₩ - 90.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
759,88 T KRW
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
26,04
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,94 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 124,43 T | 1,54% |
Thu nhập ròng | 24,86 T | -10,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -10,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,45 T | 3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,96 T | 20,01% |
Tổng tài sản | 5,39 NT | 6,66% |
Tổng nợ | 2,32 NT | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,86 T | -10,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,84 T | -5.550,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,02 T | -126,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,92 T | 131,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,57 T | 30,97% |
Dòng tiền tự do | -134,14 T | -62,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
155