Trang chủ000159 • SHE
add
Xinjiang International Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,47 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 8,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
21,15 Tr
Tỷ số P/E
79,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 356,43 Tr | -34,29% |
Chi phí hoạt động | 21,07 Tr | -29,09% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | 99,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | 98,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,59 Tr | -49,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,49 Tr | 63,87% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 1,20% |
Tổng nợ | 1,56 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | 99,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,46 Tr | -252,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,24 Tr | -108,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,99 Tr | 328,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 Tr | -101,92% |
Dòng tiền tự do | -181,31 Tr | -144,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
648