Trang chủ000215 • KRX
add
DL Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
24.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.500,00 ₩ - 25.200,00 ₩
Phạm vi một năm
18.070,00 ₩ - 28.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
980,92 T KRW
Số lượng trung bình
5,77 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 NT | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 221,14 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | -23,51 T | -204,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | -205,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,52 T | -19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 NT | -3,78% |
Tổng tài sản | 12,68 NT | 0,92% |
Tổng nợ | 7,90 NT | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,51 T | -204,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,78 T | -3.452,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,94 T | -359,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,71 T | 25,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,15 T | -122,31% |
Dòng tiền tự do | -54,94 T | -34,89% |
Giới thiệu
DL Group or DL Holdings Co., Ltd. is a conglomerate based in Seoul, South Korea. DL's major business includes chemical and construction. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 10 1939
Trang web
Nhân viên
5.232