Trang chủ000227 • KRX
add
Yuyu Pharma Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.790,00 ₩ - 9.840,00 ₩
Phạm vi một năm
9.030,00 ₩ - 13.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,68 T KRW
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,60 T | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 8,80 T | -30,15% |
Thu nhập ròng | 3,04 T | 211,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 212,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 T | 5.161,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,88 T | 130,84% |
Tổng tài sản | 200,80 T | 2,15% |
Tổng nợ | 69,55 T | -8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 T | 211,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,25 T | 480,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -9.943,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,97 Tr | 86,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 T | 210,88% |
Dòng tiền tự do | 5,79 T | 640,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
253