Trang chủ000230 • KRX
add
Ildong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.850,00 ₩ - 13.700,00 ₩
Phạm vi một năm
5.470,00 ₩ - 16.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,79 T KRW
Số lượng trung bình
928,13 N
Tỷ số P/E
3,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,51 T | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 53,87 T | -3,41% |
Thu nhập ròng | 993,16 Tr | 113,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | 114,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,58 T | 45,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,33 T | 7,91% |
Tổng tài sản | 813,62 T | -4,67% |
Tổng nợ | 497,45 T | -25,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,16 Tr | 113,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,35 T | -47,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,15 T | 405,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,24 T | -33,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,69 T | 12,09% |
Dòng tiền tự do | -3,21 T | -109,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 1941
Trang web
Nhân viên
72