Trang chủ000250 • KOSDAQ
add
Sam Chun Dang Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
237.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
228.500,00 ₩ - 246.000,00 ₩
Phạm vi một năm
98.500,00 ₩ - 268.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 NT KRW
Số lượng trung bình
147,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,02 T | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 23,62 T | -4,59% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | 331,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 308,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 T | 275,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,10 T | -27,28% |
Tổng tài sản | 529,96 T | 7,43% |
Tổng nợ | 174,97 T | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | 331,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,12 T | 220,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,93 T | -85,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,47 T | -28,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,67 T | -32,24% |
Dòng tiền tự do | -32,54 T | -302,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
422