Trang chủ000370 • KRX
add
Hanwha General Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.030,00 ₩ - 4.110,00 ₩
Phạm vi một năm
3.640,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
476,29 T KRW
Số lượng trung bình
194,34 N
Tỷ số P/E
1,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 NT | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 568,53 T | 80,53% |
Thu nhập ròng | 18,61 T | 37,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 26,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,23 T | -153,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 NT | 12,43% |
Tổng tài sản | 19,83 NT | 9,49% |
Tổng nợ | 16,88 NT | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,61 T | 37,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 692,19 T | 18,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,81 T | -188,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,45 T | 94,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,93 T | 284,63% |
Dòng tiền tự do | -233,43 T | 91,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
3.227