Trang chủ000370 • KRX
add
Hanwha General Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ₩ - 5.350,00 ₩
Phạm vi một năm
3.640,00 ₩ - 8.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
621,05 T KRW
Số lượng trung bình
657,06 N
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 NT | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 70,77 T | 437,76% |
Thu nhập ròng | 35,98 T | -58,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -61,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,51 T | -82,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,98 NT | 6,61% |
Tổng tài sản | 20,72 NT | 5,78% |
Tổng nợ | 18,07 NT | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,98 T | -58,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 536,16 T | 416,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,37 T | 26,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,29 T | -104,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,44 T | 465,63% |
Dòng tiền tự do | -11,33 T | 98,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
3.227