Trang chủ000403 • SHE
add
Pacific Shuanglin Bio-pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ¥ - 13,77 ¥
Phạm vi một năm
13,50 ¥ - 20,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 T CNY
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
22,92
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 631,66 Tr | -16,23% |
Chi phí hoạt động | 161,42 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 121,39 Tr | -43,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,22 | -32,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,19 Tr | -42,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -29,62% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 5,77% |
Tổng nợ | 1,56 T | 26,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 950,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,39 Tr | -43,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,18 Tr | -16,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,47 Tr | 8,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,97 Tr | 218,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,66 Tr | 117,37% |
Dòng tiền tự do | -325,98 Tr | -100,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.635