Trang chủ000403 • SHE
add
Pacific Shuanglin Bio-pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,82 ¥ - 22,34 ¥
Phạm vi một năm
19,46 ¥ - 30,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,11 T CNY
Số lượng trung bình
20,92 Tr
Tỷ số P/E
22,48
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,65 Tr | -14,00% |
Chi phí hoạt động | 86,23 Tr | -7,62% |
Thu nhập ròng | 89,09 Tr | -26,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | -15,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -19,38% |
Tổng tài sản | 9,20 T | 5,49% |
Tổng nợ | 1,19 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,09 Tr | -26,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,84 Tr | -123,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,72 Tr | -24,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,12 Tr | -84,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -654,44 Tr | -48,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.635