Trang chủ000407 • SHE
add
Shandong Shengli Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,65 ¥ - 4,78 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 6,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
69,76 Tr
Tỷ số P/E
32,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 883,98 Tr | -12,50% |
Chi phí hoạt động | 100,51 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | 31,64 Tr | 14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 30,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,04 Tr | 9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,13 Tr | -38,01% |
Tổng tài sản | 6,05 T | -9,00% |
Tổng nợ | 2,67 T | -20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,64 Tr | 14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,38 Tr | 55,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,99 Tr | -133,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,81 Tr | -29,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,42 Tr | -235,75% |
Dòng tiền tự do | -250,71 Tr | -1.321,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
2.001