Trang chủ000407 • SHE
add
Shandong Shengli Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ¥ - 3,81 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 4,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
29,56 Tr
Tỷ số P/E
26,56
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 92,43 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -1,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,40 Tr | -3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,03 Tr | -10,56% |
Tổng tài sản | 6,26 T | -6,85% |
Tổng nợ | 2,92 T | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -1,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,52 Tr | -41,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,72 Tr | -78,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,88 Tr | 47,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,64 Tr | -693,77% |
Dòng tiền tự do | 93,87 Tr | -33,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
2.001