Trang chủ000417 • SHE
add
Hefei Department Store Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,14 ¥ - 7,62 ¥
Phạm vi một năm
5,02 ¥ - 8,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T CNY
Số lượng trung bình
46,27 Tr
Tỷ số P/E
33,06
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 347,64 Tr | -2,32% |
Thu nhập ròng | 95,60 Tr | 13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,76 Tr | -34,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 19,90% |
Tổng tài sản | 12,49 T | -0,23% |
Tổng nợ | 6,62 T | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,60 Tr | 13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,54 Tr | 197,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,46 Tr | 103,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,11 Tr | 77,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,90 Tr | 110,06% |
Dòng tiền tự do | 159,30 Tr | -57,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
6.676