Trang chủ000420 • SHE
add
Jilin Chemical Fibre Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,13 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 5,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 T CNY
Số lượng trung bình
88,49 Tr
Tỷ số P/E
1.051,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 65,48% |
Chi phí hoạt động | 58,52 Tr | 4,53% |
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -56,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,51 Tr | 20,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 30,17% |
Tổng tài sản | 13,68 T | 21,45% |
Tổng nợ | 8,77 T | 27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,62 Tr | 55,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,43 Tr | 23,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 411,19 Tr | -18,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 371,59 Tr | -16,88% |
Dòng tiền tự do | 429,99 Tr | 434,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5.376