Trang chủ000421 • SHE
add
Nanjing Public Utilities Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,65 ¥ - 6,82 ¥
Phạm vi một năm
5,01 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
16,41 Tr
Tỷ số P/E
40,76
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 823,81 Tr | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 109,97 Tr | -16,92% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 92,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | 91,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,80 Tr | 69,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -22,66% |
Tổng tài sản | 12,54 T | -18,84% |
Tổng nợ | 8,67 T | -25,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 92,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,52 Tr | 15,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,09 Tr | 488,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -91,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,83 Tr | -251,29% |
Dòng tiền tự do | 694,92 Tr | 14,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.795