Trang chủ000430 • KRX
add
Daewon Kangup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.775,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.780,00 ₩ - 3.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.245,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
236,22 T KRW
Số lượng trung bình
55,08 N
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,96 T | 34,32% |
Chi phí hoạt động | 22,69 T | 30,80% |
Thu nhập ròng | 12,05 T | 0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -25,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,19 T | 21,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,62 T | -45,19% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 24,32% |
Tổng nợ | 661,85 T | 42,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,05 T | 0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,52 T | 121,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,03 T | 11,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 T | -87,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,92 T | -167,54% |
Dòng tiền tự do | -20,80 T | -323,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1946
Trang web
Nhân viên
666