Trang chủ000440 • KOSDAQ
add
Joong Ang Enervis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.340,00 ₩ - 15.720,00 ₩
Phạm vi một năm
12.210,00 ₩ - 26.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,08 T KRW
Số lượng trung bình
63,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | -0,36% |
Thu nhập ròng | -898,77 Tr | 1,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,20 | 5,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -613,85 Tr | 10,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | -36,58% |
Tổng tài sản | 55,70 T | -7,08% |
Tổng nợ | 3,66 T | -34,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -898,77 Tr | 1,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 502,35 Tr | 166,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 T | -17,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 T | -125,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,71 Tr | -1.038,22% |
Dòng tiền tự do | -718,11 Tr | 65,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
46