Trang chủ000440 • KOSDAQ
add
Joong Ang Enervis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.500,00 ₩ - 13.820,00 ₩
Phạm vi một năm
12.210,00 ₩ - 31.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,88 T KRW
Số lượng trung bình
17,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 T | -9,73% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -12,61% |
Thu nhập ròng | -37,91 Tr | -160,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,64 Tr | -60,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | -31,81% |
Tổng tài sản | 58,48 T | -4,97% |
Tổng nợ | 3,92 T | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,91 Tr | -160,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -726,95 Tr | -208,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 551,72 Tr | 188,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,59 Tr | 222,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | 98,24% |
Dòng tiền tự do | -449,68 Tr | -140,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
46