Trang chủ000490 • KRX
add
Daedong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.870,00 ₩ - 11.190,00 ₩
Phạm vi một năm
7.850,00 ₩ - 15.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
282,97 T KRW
Số lượng trung bình
228,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,79 T | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 76,32 T | 13,26% |
Thu nhập ròng | 15,34 T | 152,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 135,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,86 T | 50,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,67 T | 34,62% |
Tổng tài sản | 2,34 NT | 0,48% |
Tổng nợ | 1,66 NT | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 T | 152,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,97 T | 267,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 T | 46,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 T | -76,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,91 T | 291,47% |
Dòng tiền tự do | -6,00 T | 94,11% |
Giới thiệu
Daedong Corporation, also known by the brand name Kioti in North America, is a South Korean agricultural machinery manufacturer founded in 1947 and headquartered in Daegu, South Korea. Its main products include tractors, combine harvesters, all-terrain utility vehicles and engines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
985