Trang chủ000490 • KRX
add
Daedong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.660,00 ₩ - 9.790,00 ₩
Phạm vi một năm
7.850,00 ₩ - 15.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,48 T KRW
Số lượng trung bình
84,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,56 T | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 69,14 T | -1,21% |
Thu nhập ròng | 10,74 T | -18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -19,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,06 T | -18,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,92 T | -62,89% |
Tổng tài sản | 2,20 NT | -8,18% |
Tổng nợ | 1,52 NT | -11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,74 T | -18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,97 T | -54.110,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,69 T | 136,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,33 T | -10,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,60 T | -308,34% |
Dòng tiền tự do | -84,23 T | -72,82% |
Giới thiệu
Daedong Corporation, also known by the brand name Kioti in North America, is a South Korean agricultural machinery manufacturer founded in 1947 and headquartered in Daegu, South Korea. Its main products include tractors, combine harvesters, all-terrain utility vehicles and engines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
985