Trang chủ000498 • SHE
add
Shandong Hi Speed Road&Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,78 ¥ - 5,89 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 7,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
12,16 Tr
Tỷ số P/E
6,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,67 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -38,57% |
Thu nhập ròng | 865,99 Tr | -1,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 80,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | -17,27% |
Tổng tài sản | 163,36 T | 17,07% |
Tổng nợ | 127,99 T | 19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 865,99 Tr | -1,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 890,51 Tr | 348,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -100,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -920,90 Tr | 9,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,62 Tr | 94,38% |
Dòng tiền tự do | 5,50 T | 485,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
29.136