Trang chủ000501 • SHE
add
Wushang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,54 ¥ - 8,82 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 11,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T CNY
Số lượng trung bình
43,42 Tr
Tỷ số P/E
31,28
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 680,81 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | -29,55 Tr | -2.118,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | -2.322,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,77 Tr | 41,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | -0,95% |
Tổng tài sản | 31,06 T | -3,38% |
Tổng nợ | 20,01 T | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,55 Tr | -2.118,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,04 Tr | -31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,49 Tr | 64,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,52 Tr | -1.058,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,03 Tr | -14,45% |
Dòng tiền tự do | 385,20 Tr | 243,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
9.320