Trang chủ000503 • SHE
add
China Reform Health Mgmt&Ser Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,94 ¥ - 10,38 ¥
Phạm vi một năm
6,24 ¥ - 17,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T CNY
Số lượng trung bình
31,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,47 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 41,57 Tr | 33,86% |
Thu nhập ròng | -45,58 Tr | -12,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,31 | -7,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -4,07% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 5,32% |
Tổng nợ | 632,77 Tr | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,58 Tr | -12,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,63 Tr | 34,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,64 Tr | -61,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 609,37 N | -95,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,69 Tr | 16,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.420