Trang chủ000504 • SHE
add
Landfar Bio medicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,43 ¥ - 9,63 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 12,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,14 Tr | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 28,99 Tr | 22,22% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 77,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,34 | 76,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,15 Tr | -185,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,64 Tr | -0,44% |
Tổng tài sản | 595,09 Tr | 2,68% |
Tổng nợ | 327,39 Tr | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 77,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -163,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 Tr | -91,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -803,21 N | 97,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | 82,36% |
Dòng tiền tự do | 38,92 Tr | 7,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
378