Trang chủ000505 • SHE
add
Hainan Jingliang Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,17 ¥ - 8,61 ¥
Phạm vi một năm
5,59 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
38,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -49,12% |
Chi phí hoạt động | 99,15 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | -69,45 Tr | -1.929,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | -3.570,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | -95,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 50,84% |
Tổng tài sản | 8,50 T | 24,51% |
Tổng nợ | 5,08 T | 55,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,45 Tr | -1.929,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,35 Tr | -1.175,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,51 Tr | -129,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,45 Tr | 149,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,43 Tr | 66,76% |
Dòng tiền tự do | -354,68 Tr | -12,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1988
Nhân viên
2.422