Trang chủ000506 • SHE
add
Zhaojin International Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ¥ - 12,45 ¥
Phạm vi một năm
2,99 ¥ - 15,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 T CNY
Số lượng trung bình
32,02 Tr
Tỷ số P/E
256,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,94 Tr | 157,00% |
Chi phí hoạt động | 11,89 Tr | -66,16% |
Thu nhập ròng | 37,47 Tr | 206,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,03 | 141,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,27 Tr | 442,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,56 Tr | 6.051,99% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -40,18% |
Tổng nợ | 782,49 Tr | -32,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,47 Tr | 206,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,34 Tr | 1.685,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,83 Tr | -2.018,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,89 Tr | -987,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,93 Tr | -1.539,13% |
Dòng tiền tự do | -138,04 Tr | -137,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
1.078