Trang chủ000509 • SHE
add
Huasu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,52 ¥ - 3,75 ¥
Phạm vi một năm
2,56 ¥ - 4,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
40,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,79 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 15,91 Tr | 102,44% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -430,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -447,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -675,23 N | -110,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,07 Tr | -3,61% |
Tổng tài sản | 838,05 Tr | 3,62% |
Tổng nợ | 624,22 Tr | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -430,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | -94,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,96 Tr | -4.217,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 121,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,40 Tr | -205,15% |
Dòng tiền tự do | -47,25 Tr | 7,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1990
Nhân viên
302