Trang chủ000509 • SHE
add
Huasu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,45 ¥ - 3,54 ¥
Phạm vi một năm
2,56 ¥ - 4,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
51,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,52 Tr | -30,16% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | -26,26% |
Thu nhập ròng | -7,15 Tr | 47,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | 25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 88,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,91 Tr | 62,28% |
Tổng tài sản | 871,41 Tr | 16,38% |
Tổng nợ | 666,23 Tr | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,15 Tr | 47,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,34 Tr | -9,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,01 Tr | -84,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,62 Tr | 107,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | 68,61% |
Dòng tiền tự do | -92,87 Tr | -845,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1990
Nhân viên
302