Trang chủ000519 • SHE
add
North Industries Group Red Arrow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,04 ¥ - 18,25 ¥
Phạm vi một năm
13,18 ¥ - 24,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,32 T CNY
Số lượng trung bình
39,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 44,82% |
Chi phí hoạt động | 194,90 Tr | -12,78% |
Thu nhập ròng | -18,10 Tr | 82,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | 88,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,60 Tr | 234,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -276,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 T | -4,89% |
Tổng tài sản | 17,38 T | 11,83% |
Tổng nợ | 7,09 T | 37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,10 Tr | 82,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,11 Tr | 335,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,80 Tr | -324,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,19 Tr | -2.133,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,89 Tr | 64,00% |
Dòng tiền tự do | 30,09 Tr | 105,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
8.320