Trang chủ000520 • KRX
add
Samil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.860,00 ₩ - 10.240,00 ₩
Phạm vi một năm
7.910,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,44 T KRW
Số lượng trung bình
131,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,29 T | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 23,85 T | 34,64% |
Thu nhập ròng | -9,08 T | -421,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,37 | -441,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 T | -159,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -37,38% |
Tổng tài sản | 396,21 T | 6,41% |
Tổng nợ | 230,06 T | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,08 T | -421,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,99 T | -348,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,57 Tr | 57,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,48 T | 49,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 T | -601,13% |
Dòng tiền tự do | -9,36 T | -80,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
583