Trang chủ000520 • KRX
add
Samil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.290,00 ₩ - 10.600,00 ₩
Phạm vi một năm
9.120,00 ₩ - 15.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,55 T KRW
Số lượng trung bình
336,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,18 T | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 23,65 T | 19,93% |
Thu nhập ròng | -7,93 T | -1.072,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,49 | -1.119,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 T | -270,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | 62,51% |
Tổng tài sản | 377,44 T | -1,77% |
Tổng nợ | 234,35 T | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,93 T | -1.072,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | 344,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | 54,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 T | -43,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 T | 93,43% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 1.650,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
583