Trang chủ000523 • SHE
add
Hongmian Zhihui Sci&Tch Invt CoLtd Gngzh
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,19 ¥ - 3,34 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 3,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
35,46 Tr
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 646,16 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 91,42 Tr | 11,62% |
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,13 Tr | -27,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 4,17% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 5,98% |
Tổng nợ | 1,50 T | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | 20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,61 Tr | 106,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,71 Tr | -295,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 Tr | 9,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,10 Tr | 46,62% |
Dòng tiền tự do | -278,21 Tr | 23,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
524