Trang chủ000539 • SHE
add
Guangdong Electric Power Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,51 ¥ - 4,59 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 5,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,60 T CNY
Số lượng trung bình
29,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,58 T | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 825,43 Tr | -19,41% |
Thu nhập ròng | 551,46 Tr | -2,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,10 T | -2,69% |
Tổng tài sản | 182,32 T | 7,84% |
Tổng nợ | 144,85 T | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,46 Tr | -2,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | -49,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | 31,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 898,89 Tr | 1.052,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | -26,00% |
Dòng tiền tự do | -5,57 T | -41,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
10.251