Trang chủ000554 • SHE
add
Sinopec Shandong Taishan Petrolum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,81 ¥ - 5,90 ¥
Phạm vi một năm
4,19 ¥ - 7,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
13,08 Tr
Tỷ số P/E
43,33
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,45 Tr | -16,18% |
Chi phí hoạt động | 75,62 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | 72,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 106,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,14 Tr | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,95 Tr | 262,67% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 9,50% |
Tổng nợ | 877,53 Tr | 15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | 72,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,95 Tr | 64,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,97 Tr | -87,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,74 Tr | -88,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,24 Tr | 49,94% |
Dòng tiền tự do | -20,50 Tr | 22,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Nhân viên
1.125