Trang chủ000558 • SHE
add
Chengdu New Tnf Cltr Trsm Dvlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,30 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
2,68 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T CNY
Số lượng trung bình
127,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,34 Tr | 63,71% |
Chi phí hoạt động | 19,95 Tr | 20,84% |
Thu nhập ròng | -20,35 Tr | -7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,33 | 34,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,53 Tr | 5,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,36 Tr | -16,74% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 21,85% |
Tổng nợ | 1,14 T | 63,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,35 Tr | -7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,21 Tr | -1.964,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | 19,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,49 Tr | 347,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,21 Tr | -860,99% |
Dòng tiền tự do | -124,34 Tr | -407,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
372