Trang chủ000559 • SHE
add
Wanxiang Qianchao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,85 ¥ - 11,28 ¥
Phạm vi một năm
5,31 ¥ - 14,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,10 T CNY
Số lượng trung bình
182,42 Tr
Tỷ số P/E
36,87
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -5,72% |
Chi phí hoạt động | 294,29 Tr | 6,37% |
Thu nhập ròng | 241,55 Tr | 14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 21,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,41 Tr | -17,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | 48,87% |
Tổng tài sản | 24,27 T | 13,98% |
Tổng nợ | 14,96 T | 22,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,55 Tr | 14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 609,68 Tr | -7,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,91 Tr | 29,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,33 Tr | 105,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,24 Tr | 100,45% |
Dòng tiền tự do | 386,69 Tr | 0,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
8.756