Trang chủ000563 • SHE
add
Shaanxi International Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,35 ¥ - 3,39 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 4,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 T CNY
Số lượng trung bình
58,97 Tr
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,26 Tr | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 72,47 Tr | 214,58% |
Thu nhập ròng | 426,67 Tr | 70,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,26 | 67,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,80 Tr | 11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | 28,06% |
Tổng tài sản | 25,45 T | 5,90% |
Tổng nợ | 7,56 T | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 426,67 Tr | 70,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,66 Tr | -70,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 T | 355,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,10 Tr | 112,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | 1.003,89% |
Dòng tiền tự do | -21,90 Tr | -103,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
665