Trang chủ000566 • SHE
add
Hainan Haiyao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,71 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
3,76 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T CNY
Số lượng trung bình
25,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 243,68 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 119,35 Tr | 10,72% |
Thu nhập ròng | -89,94 Tr | 51,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,91 | 53,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,27 Tr | 13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,81 Tr | -40,68% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -19,35% |
Tổng nợ | 5,56 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,94 Tr | 51,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,09 Tr | 145,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,63 Tr | -515,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,47 Tr | 55,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,97 Tr | 213,65% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -488,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.003