Trang chủ000567 • SHE
add
Hainan Haide Capital Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,23 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 8,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 T CNY
Số lượng trung bình
50,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,02 Tr | -54,83% |
Chi phí hoạt động | 28,17 Tr | -27,07% |
Thu nhập ròng | 23,86 Tr | -82,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | -62,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,81 Tr | -58,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -7,17% |
Tổng tài sản | 8,64 T | -11,59% |
Tổng nợ | 3,23 T | -25,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,86 Tr | -82,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,25 Tr | 274,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,77 Tr | -3.114,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,31 Tr | 50,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,18 Tr | 5.171,04% |
Dòng tiền tự do | 379,69 Tr | 675,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1987
Trang web
Nhân viên
146