Trang chủ000572 • SHE
add
Haima
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,94 ¥ - 4,12 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
47,75 Tr
Tỷ số P/E
1.824,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,83 Tr | 92,31% |
Chi phí hoạt động | 74,39 Tr | -41,26% |
Thu nhập ròng | 207,72 Tr | 341,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,88 | 225,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,49 Tr | 268,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,73 Tr | -32,43% |
Tổng tài sản | 6,61 T | -0,38% |
Tổng nợ | 3,83 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,72 Tr | 341,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,87 Tr | -210,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 349,70 Tr | 483,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,84 Tr | -82,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,14 Tr | 150,36% |
Dòng tiền tự do | -518,43 Tr | -22,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1992
Trang web
Nhân viên
2.015