Trang chủ000589 • SHE
add
Gui Zhou Tyre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,80 ¥ - 4,87 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 6,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T CNY
Số lượng trung bình
26,91 Tr
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 315,54 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | 133,79 Tr | -53,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -54,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,76 Tr | -41,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -1,84% |
Tổng tài sản | 18,31 T | 4,27% |
Tổng nợ | 9,54 T | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,79 Tr | -53,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 621,88 Tr | -20,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,47 Tr | -34,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,24 Tr | 2.010,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,05 Tr | 3,16% |
Dòng tiền tự do | -889,78 Tr | -875,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
6.748