Trang chủ000591 • SHE
add
CECEP Solar Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 4,46 ¥
Phạm vi một năm
4,07 ¥ - 5,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,37 T CNY
Số lượng trung bình
61,08 Tr
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -8,22% |
Chi phí hoạt động | 92,20 Tr | -31,24% |
Thu nhập ròng | 448,55 Tr | -5,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,94 | 2,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 2,30% |
Tổng tài sản | 52,84 T | 8,51% |
Tổng nợ | 28,41 T | 14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,55 Tr | -5,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 139,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,17 Tr | -189,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 T | -490,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 816,68 Tr | -14,36% |
Dòng tiền tự do | 191,31 Tr | 112,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
1.781