Trang chủ000591 • SHE
add
CECEP Solar Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,55 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
4,07 ¥ - 5,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,91 T CNY
Số lượng trung bình
63,99 Tr
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -23,80% |
Chi phí hoạt động | 125,34 Tr | -5,66% |
Thu nhập ròng | 387,87 Tr | -16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,77 | 9,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -3,34% |
Tổng tài sản | 54,18 T | 12,79% |
Tổng nợ | 30,17 T | 21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,87 Tr | -16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,27 Tr | 37,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -1.110,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 T | 655,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 743,89 Tr | 82,37% |
Dòng tiền tự do | -139,03 Tr | -135,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
1.781